Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʁɔ.bad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dérobade
/de.ʁɔ.bad/
dérobades
/de.ʁɔ.bad/

dérobade gc /de.ʁɔ.bad/

  1. Sự rẽ ngang trốn nhảy (ngựa).
  2. Sự trốn tránh, sự tránh .

Tham khảo

sửa