députation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.py.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
députation /de.py.ta.sjɔ̃/ |
députations /de.py.ta.sjɔ̃/ |
députation gc /de.py.ta.sjɔ̃/
- Sự cử đoàn đại biểu; đoàn đại biểu.
- Recevoir une députation — tiếp một đoàn đại biểu
- Chức đại biểu quốc hội, chức nghị sĩ.
Tham khảo
sửa- "députation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)