dépuratif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépuratifs /de.py.ʁa.tif/ |
dépuratifs /de.py.ʁa.tif/ |
Giống cái | dépuratifs /de.py.ʁa.tif/ |
dépuratifs /de.py.ʁa.tif/ |
dépuratif
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépuratifs /de.py.ʁa.tif/ |
dépuratifs /de.py.ʁa.tif/ |
dépuratif gđ
Tham khảo
sửa- "dépuratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)