dépouillé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pu.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépouillé /de.pu.je/ |
dépouillés /de.pu.je/ |
Giống cái | dépouillée /de.pu.je/ |
dépouillées /de.pu.je/ |
dépouillé /de.pu.je/
- Vặt trụi (cây).
- Thiếu.
- Dépouillé d’originalité — thiếu độc đáo
- Ngay ngắn, đứng đắn.
- Style dépouillé — lối văn đứng đắn, lối văn ngang bằng sổ ngay
Tham khảo
sửa- "dépouillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)