Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépoudrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pud.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
dépoudrer
ngoại động từ
/de.pud.ʁe/
Phủi
bột
,
phủi
bụi
;
lau
phấn
.
Une femme qui se dépoudre
— một phụ nữ lau phấn mặt
Tham khảo
sửa
"
dépoudrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)