Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pɔʁ.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déportation
/de.pɔʁ.ta.sjɔ̃/
déportations
/de.pɔʁ.ta.sjɔ̃/

déportation /de.pɔʁ.ta.sjɔ̃/

  1. Sự đày đi.
  2. Sự giam tại trại tập trung ngoài nước.

Tham khảo

sửa