déport
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déport /de.pɔʁ/ |
déport /de.pɔʁ/ |
déport gđ /de.pɔʁ/
- (Luật học, pháp lý) Sự tự rút lui.
- (Kinh tế) Tài chính tiền chêch lệch giá xuống; hoa hồng giá xuống.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)