déploiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dep.lwa.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déploiement /dep.lwa.mɑ̃/ |
déploiements /dep.lwa.mɑ̃/ |
déploiement gđ /dep.lwa.mɑ̃/
- Sự giở rộng ra, sự giăng ra.
- Déploiement des voiles — sự giăng buồm
- Dãy, dải.
- Un beau déploiement des côtes — một dải bờ biển đẹp mắt
- Sự phô trương.
- Un grand déploiement de forces — một cuộc phô trương lực lượng thật lớn
- (Quân sự) Sự dàn (quân).
Tham khảo
sửa- "déploiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)