Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépêcher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pe.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
dépêcher
ngoại động từ
/de.pe.ʃe/
Gửi
gấp
,
phái
gấp
.
Dépêcher
une délégation
— gửi gấp một phái đoàn
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Giết
chết
,
khử
.
Trái nghĩa
sửa
Lambiner
,
traîner
Tham khảo
sửa
"
dépêcher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)