Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démuseler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.my.zle/
Ngoại động từ
sửa
démuseler
ngoại động từ
/de.my.zle/
Tháo
rọ mõm
cho (một con vật).
Thả
phóng
.
Des passions démuselées
— những tình dục được thả phóng
Trái nghĩa
sửa
Museler
Tham khảo
sửa
"
démuseler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)