Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.my.zle/

Ngoại động từ sửa

démuseler ngoại động từ /de.my.zle/

  1. Tháo rọ mõm cho (một con vật).
  2. Thả phóng.
    Des passions démuselées — những tình dục được thả phóng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa