Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
museler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.zle/
Ngoại động từ
sửa
museler
ngoại động từ
/my.zle/
Buộc
mõm
.
Museler
un chien
— buộc mõm chó
(
Nghĩa bóng
)
Bịt miệng
.
Museler
la presse
— bịt miệng báo chí
Tham khảo
sửa
"
museler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)