Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

museler ngoại động từ /my.zle/

  1. Buộc mõm.
    Museler un chien — buộc mõm chó
  2. (Nghĩa bóng) Bịt miệng.
    Museler la presse — bịt miệng báo chí

Tham khảo

sửa