Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ.ʁa.li.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực démoralisant
/de.mɔ.ʁa.li.zɑ̃/
démoralisants
/de.mɔ.ʁa.li.zɑ̃/
Giống cái démoralisante
/de.mɔ.ʁa.li.zɑ̃t/
démoralisants
/de.mɔ.ʁa.li.zɑ̃/

démoralisant /de.mɔ.ʁa.li.zɑ̃/

  1. Bại hoại đạo đức, (làm) đồi bại.
  2. Làm mất tinh thần, làm nản lòng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa