moralisant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moralisante /mɔ.ʁa.li.zɑ̃t/ |
moralisante /mɔ.ʁa.li.zɑ̃t/ |
Giống cái | moralisante /mɔ.ʁa.li.zɑ̃t/ |
moralisante /mɔ.ʁa.li.zɑ̃t/ |
moralisant
Tham khảo
sửa- "moralisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)