Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực encourageant
/ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/
encourageants
/ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/
Giống cái encourageante
/ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃t/
encourageantes
/ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃t/

encourageant /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/

  1. Khích lệ.
    Paroles encourageants — lời nói khích lệ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa