encourageant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | encourageant /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/ |
encourageants /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/ |
Giống cái | encourageante /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃t/ |
encourageantes /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃t/ |
encourageant /ɑ̃.ku.ʁa.ʒɑ̃/
- Khích lệ.
- Paroles encourageants — lời nói khích lệ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "encourageant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)