Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démonté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.mɔ̃.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
démonté
/de.mɔ̃.te/
démontés
/de.mɔ̃.te/
Giống cái
démontée
/de.mɔ̃.te/
démontées
/de.mɔ̃.te/
démonté
/de.mɔ̃.te/
Tháo rời
.
Ngã
ngựa
.
(
Mer démontée
)
Biển
động
dữ dội
.
Trái nghĩa
sửa
Calme
Tham khảo
sửa
"
démonté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)