Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mas.ti.ke/

Ngoại động từ

sửa

démastiquer ngoại động từ /de.mas.ti.ke/

  1. Cạy mát tít đi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa