Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mastiquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mas.ti.ke/
Ngoại động từ
sửa
mastiquer
ngoại động từ
/mas.ti.ke/
Nhai
.
Mastiquer
les aliments
— nhai thức ăn
Gắn
mát
tít
,
trét
mát
tít
.
Tham khảo
sửa
"
mastiquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)