Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.li.kat.mɑ̃/

Phó từ

sửa

délicatement /de.li.kat.mɑ̃/

  1. Tinh tế.
    Objet délicatement ciselé — vật trạm trổ tinh tế
  2. Nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu.
    Saisir délicatement un papillon par les ailes — nhẹ nhàng khéo léo cầm con bướm ở cánh
    Enfant élevé trop délicatement — đứa trẻ nuôi nâng niu quá
  3. Tế nhị, nhã nhặn.
    Refuser délicatement une faveur — nhã nhặn từ chối một ân huệ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa