délicatement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.kat.mɑ̃/
Phó từ
sửadélicatement /de.li.kat.mɑ̃/
- Tinh tế.
- Objet délicatement ciselé — vật trạm trổ tinh tế
- Nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu.
- Saisir délicatement un papillon par les ailes — nhẹ nhàng khéo léo cầm con bướm ở cánh
- Enfant élevé trop délicatement — đứa trẻ nuôi nâng niu quá
- Tế nhị, nhã nhặn.
- Refuser délicatement une faveur — nhã nhặn từ chối một ân huệ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délicatement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)