Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.lɛs.te/

Ngoại động từ

sửa

délester ngoại động từ /de.lɛs.te/

  1. Bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu).
  2. Cắt điện (một khu).
  3. Gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm.
    Cœur délesté — lòng nhẹ nhõm
  4. (Thân mật, mỉa mai) Cuỗm mất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa