délester
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.lɛs.te/
Ngoại động từ
sửadélester ngoại động từ /de.lɛs.te/
- Bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu).
- Cắt điện (một khu).
- Gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm.
- Cœur délesté — lòng nhẹ nhõm
- (Thân mật, mỉa mai) Cuỗm mất.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)