Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

lester ngoại động từ /lɛs.te/

  1. Dằn (tàu thủy, khí cầu).
  2. (Thân mật) Ních chặt.
    Lester ses poches: — ních chặt túi
    Lester son estomac — ních đầy bụng

Tham khảo sửa