Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lester
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛs.te/
Ngoại động từ
sửa
lester
ngoại động từ
/lɛs.te/
Dằn
(tàu thủy, khí cầu).
(
Thân mật
)
Ních
chặt
.
Lester
ses poches:
— ních chặt túi
Lester
son estomac
— ních đầy bụng
Tham khảo
sửa
"
lester
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)