délaisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.le.se/
Ngoại động từ
sửadélaisser ngoại động từ /de.le.se/
- Bỏ rơi.
- Délaisser quelqu'un — bỏ rơi ai
- Bỏ.
- Délaisser un travail trop pénible — bỏ một công việc quá nặng nhọc
- Délaisser un héritage — bỏ một gia tài
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délaisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)