Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ku.ʁiʁ/

Ngoại động từ

sửa

secourir ngoại động từ /sə.ku.ʁiʁ/

  1. Cứu, cứu giúp; cứu tế.
    Secourir les pauvres — cứu giúp người nghèo

Tham khảo

sửa