déguiser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ɡi.ze/
Ngoại động từ sửa
déguiser ngoại động từ /de.ɡi.ze/
- Cải trang, giả trang, ngụy trang.
- Déguiser un homme en femme — cải trang một người đàn ông thành đàn bà
- Déguiser ses sentiments — ngụy trang tình cảm của mình
- Giả đổi khác.
- Déguiser sa voix — đổi khác giọng nói
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Giấu giếm, che đậy.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déguiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)