dégringoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.le/
Động từ
sửadégringoler /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.le/
- (Thân mật) Chạy vụt xuống lao, lao xuống.
- Dégringoler d’un toit — lao từ mái nhà xuống
- Dégringoler une pente — lao từ trên dốc xuống
- (Thân mật; nghĩa bóng) Xuống dốc, suy sụp.
- Maison de commerce qui dégringole — hãng buôn suy sụp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dégringoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)