Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déflorer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.flɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
déflorer
ngoại động từ
/de.flɔ.ʁe/
Phá trinh
.
Làm
mất
vẻ
tươi
, làm
mất
vẻ
mới
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Ngắt
hoa
, làm
rụng
hoa
.
Tham khảo
sửa
"
déflorer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)