défilé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fi.le/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défilé /de.fi.le/ |
défilés /de.fi.le/ |
défilé gđ /de.fi.le/
- Hẻm, hẻm vực.
- Cuộc diễu hành, đám rước.
- (Nghĩa rộng) Chuỗi nối tiếp.
- Un défilé de souvenirs — một chuỗi ký ức nối tiếp.
Tham khảo
sửa- "défilé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)