défendu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɑ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défendu /de.fɑ̃.dy/ |
défendus /de.fɑ̃.dy/ |
Giống cái | défendue /de.fɑ̃.dy/ |
défendues /de.fɑ̃.dy/ |
défendu /de.fɑ̃.dy/
- Cấm, bị cấm.
- (Hàng hải) Vững chãi.
- Navire bien défendu de l’avant, mal défendu de l’arrière — chiếc tàu thật vững chãi đằng mũi, kém vững chãi đằng lái.
- (Hàng hải) Khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng).
Tham khảo
sửa- "défendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)