Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décours
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kuʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décours
/de.kuʁ/
décours
/de.kuʁ/
décours
gđ
/de.kuʁ/
Tuần
trăng khuyết
,
kỳ
hạ huyền
.
(
Y học
)
Thời kỳ
lui
bệnh
.
Mal à son
décours
— bệnh đang lui.
Tham khảo
sửa
"
décours
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)