décortiquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔʁ.ti.ke/
Ngoại động từ
sửadécortiquer ngoại động từ /de.kɔʁ.ti.ke/
- Bóc vỏ.
- Décortiquer un chêne — bóc vỏ cây sồi.
- Décortiquer l’arachide — bóc vỏ lạc.
- Xay.
- Décortiquer du riz — xay lúa.
- (Thân mật) Bóc mai.
- Décortiquer les crabes — bóc mai cua.
- (Nghĩa bóng) Phân tích kỹ.
- Décortiquer un texte — phân tích kỹ một bài văn
Tham khảo
sửa- "décortiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)