décongestionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ̃.ʒɛs.tjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadécongestionner ngoại động từ /de.kɔ̃.ʒɛs.tjɔ.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décongestionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décongestionner ngoại động từ /de.kɔ̃.ʒɛs.tjɔ.ne/