Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déconcentration
/de.kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/
déconcentration
/de.kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/

déconcentration gc /de.kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa