Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃t.ʁa.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
centralisation
/sɑ̃t.ʁa.li.za.sjɔ̃/
centralisation
/sɑ̃t.ʁa.li.za.sjɔ̃/

centralisation gc /sɑ̃t.ʁa.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự tập trung.
    La centralisation du pouvoir — sự tập trung quyền hành

Tham khảo

sửa