déchausser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃɔ.se/
Ngoại động từ
sửadéchausser ngoại động từ /de.ʃɔ.se/
- Cởi giày cho.
- Déchausser un enfant — cởi giày cho một em bé
- Làm lòi gốc, làm lòi chân.
- Déchausser un arbre — làm lòi gốc cây
- Déchausser une dent — làm lòi chân răng
- Déchausser un mur — làm lòi chân tường, đào lòi chân tường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déchausser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)