déchaîner
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Ngoại động từSửa đổi
déchaîner ngoại động từ /de.ʃɛ.ne/
- Thả lỏng.
- Déchaîner les passions — thả lỏng dục vọng
- Kích động.
- Déchaîner l’opinion contre quelqu'un — kích động dư luận chống lại ai
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)