Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débucher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.by.ʃe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
débucher
/de.by.ʃe/
débucher
/de.by.ʃe/
débucher
gđ
/de.by.ʃe/
(
Săn bắn
)
Lúc
con thịt
chạy
ở
rừng
ra
.
(
Săn bắn
)
Còi
báo
con thịt
đã
chạy
ở
rừng
ra
.
Tham khảo
sửa
"
débucher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)