Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débuché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
débuché
gđ
(
Săn bắn
)
Lúc
con thịt
chạy
ở
rừng
ra
.
(
Săn bắn
)
Còi
báo
con thịt
đã
chạy
ở
rừng
ra
.
Tham khảo
sửa
"
débuché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)