Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débrocher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.bʁɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
débrocher
ngoại động từ
/de.bʁɔ.ʃe/
Rút
xiên
(thịt nướng).
Tháo
(sách ra đóng lại).
Trái nghĩa
sửa
Embrocher
Brocher
Tham khảo
sửa
"
débrocher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)