Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bʁɔ.ʃe/

Ngoại động từ

sửa

embrocher ngoại động từ /ɑ̃.bʁɔ.ʃe/

  1. Xiên (thịt, để quay hoặc nướng).
  2. (Thân mật) Đâm suốt.
    Embrocher un ennemi — đâm suốt một kẻ địch

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa