Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embrocher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bʁɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
embrocher
ngoại động từ
/ɑ̃.bʁɔ.ʃe/
Xiên
(thịt, để quay hoặc nướng).
(
Thân mật
)
Đâm
suốt
.
Embrocher
un ennemi
— đâm suốt một kẻ địch
Trái nghĩa
sửa
Débrocher
Tham khảo
sửa
"
embrocher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)