Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débrayer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.bʁe.je/
Ngoại động từ
sửa
débrayer
ngoại động từ
/de.bʁe.je/
(
Cơ học
)
Nhả
(một bộ phận động khỏi trục dẫn động).
Cạo
sạch
hắc ín
.
Nội động từ
sửa
débrayer
nội động từ
/de.bʁe.je/
(
Thông tục
)
Đình công
.
Trái nghĩa
sửa
Embrayer
Tham khảo
sửa
"
débrayer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)