Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
débrayer ngoại động từ /de.bʁe.je/
- (Cơ học) Nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động).
- Cạo sạch hắc ín.
Nội động từ
sửa
débrayer nội động từ /de.bʁe.je/
- (Thông tục) Đình công.
Trái nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa