Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.bʁe.je/

Ngoại động từ sửa

débrayer ngoại động từ /de.bʁe.je/

  1. (Cơ học) Nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động).
  2. Cạo sạch hắc ín.

Nội động từ sửa

débrayer nội động từ /de.bʁe.je/

  1. (Thông tục) Đình công.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa