embrayer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁe.je/
Ngoại động từ
sửaembrayer ngoại động từ /ɑ̃.bʁe.je/
- (Cơ học) Nối, mắc.
- Embrayer une courroie — mắc đai truyền
- (Thông tục) Trở lại làm việc (trong nhà máy).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "embrayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)