Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bʁe.je/

Ngoại động từ

sửa

embrayer ngoại động từ /ɑ̃.bʁe.je/

  1. (Cơ học) Nối, mắc.
    Embrayer une courroie — mắc đai truyền
  2. (Thông tục) Trở lại làm việc (trong nhà máy).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa