déboutonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.bu.tɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
déboutonner ngoại động từ /de.bu.tɔ.ne/
- Cởi khuy, cởi cúc.
- Tháo nút đầu (của kiếm).
- manger à ventre déboutonné — ăn căng bụng, ăn thả cửa
- rire à ventre déboutonné — cười vỡ bụng, cười lăn ra
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déboutonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)