Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.bu.tɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

déboutonner ngoại động từ /de.bu.tɔ.ne/

  1. Cởi khuy, cởi cúc.
  2. Tháo nút đầu (của kiếm).
    manger à ventre déboutonné — ăn căng bụng, ăn thả cửa
    rire à ventre déboutonné — cười vỡ bụng, cười lăn ra

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa