débotté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bɔ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débotté /de.bɔ.te/ |
débotté /de.bɔ.te/ |
débotté gđ /de.bɔ.te/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lúc tháo ủng, lúc mới đến.
- au débotté; au débotter — lúc vừa mới đến không kịp chuẩn bị gì
Tham khảo
sửa- "débotté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)