Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.blɔ.kaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déblocage
/de.blɔ.kaʒ/
déblocages
/de.blɔ.kaʒ/

déblocage /de.blɔ.kaʒ/

  1. Sự giải tỏa.
  2. Sự tháo ra; sự nhả (phanh).
  3. (Thông tục) Sự nói bậy bạ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa