débat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ba/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débat /de.ba/ |
débats /de.ba/ |
débat gđ /de.ba/
- Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi.
- Souveler un débat passionné — gây nên một cuộc tranh luận sôi nổi
- (Số nhiều) Cuộc thảo luận.
- Les débats de l’Assemblée Nationale — cuộc thảo luận trong Quốc hội
- (Số nhiều; luật học, pháp lý) Phiên xét xử.
Tham khảo
sửa- "débat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)