Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ba.jɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

débâillonner ngoại động từ /de.ba.jɔ.ne/

  1. Bỏ giẻ bịt mồm.
    Débâillonner un prisonnier — bỏ giẻ bịt mồm tên tù

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa