débâillonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ba.jɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadébâillonner ngoại động từ /de.ba.jɔ.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "débâillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
débâillonner ngoại động từ /de.ba.jɔ.ne/