Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.jɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

bâillonner ngoại động từ /ba.jɔ.ne/

  1. Nhét giẻ vào miệng, bịt miệng.
  2. (Nghĩa bóng) Khóa miệng.
    Bâillonner la presse — khóa miệng báo chí

Tham khảo

sửa