Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bâillonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.jɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
bâillonner
ngoại động từ
/ba.jɔ.ne/
Nhét
giẻ
vào
miệng
,
bịt miệng
.
(
Nghĩa bóng
)
Khóa
miệng
.
Bâillonner
la presse
— khóa miệng báo chí
Tham khảo
sửa
"
bâillonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)