Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˧ mṵʔk˨˩jəŋ˧˥ mṵk˨˨jəŋ˧˧ muk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˥ muk˨˨ɟən˧˥ mṵk˨˨ɟən˧˥˧ mṵk˨˨

Định nghĩa sửa

dân mục

  1. Người chăn nuôi dân, tức là quan đầu hạt (cha mẹ dân).

Dịch sửa

Tham khảo sửa