cyclothymique
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.klɔ.ti.mik/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
Giống cái | cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
Số nhiều | cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ |
cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/
Tham khảo sửa
- "cyclothymique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)