Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cusp /ˈkəsp/

  1. Đỉnh, chỏm, ngọn (núi... ).
  2. (Toán học) Điểm lùi.
  3. (Thực vật học) Mũi nhọn (lá... ).

Tham khảo

sửa