Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ənt ˈhɔɡ.ɡiɳ ˈlɑː.dʒɪk/

Danh từ

sửa

current hogging logic /ˈkɜː.ənt ˈhɔɡ.ɡiɳ ˈlɑː.dʒɪk/

  1. (Tech) Mạch luận lý nhiễu loạn dòng, mạch luận lý nghẹn dòng.

Tham khảo

sửa